LED Floodlight with Ultra Narrow Light Angle
LLM0545A
Nhờ công nghệ phân bổ ánh sáng góc cực hẹp giúp thu hẹp góc chiếu mà sản phẩm có thể chiếu sáng chính xác điểm một cách hiệu quả, qua đó có thể ứng dụng trong nhiều điều kiện chiếu sáng khác nhau. Với sản phẩm này, quý khách có thể mang sự rạng rỡ đến những nơi ánh sáng chưa từng chạm tới. Sản phẩm có nhiều màu sắc phong phú để đáp ứng mọi yêu cầu sử dụng khác nhau của quý khách. Ngoài ra, quý khách có thể dùng sản phẩm tại bất cứ đâu nhờ tính năng chống bụi và nước vượt trội.
Dự án
Thông số kỹ thuật (1/2 góc chùm sáng 2.5°)
Mã sản phẩm
LLM0545A_UZ FLOODLIGHT265
Cường độ sáng trung tâm
918.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức(Không bao gồm nguồn điện)
17,9 W
Điện năng tiêu thụ tối đa(Không bao gồm nguồn điện)
19,2W
1/2 góc chùm sáng
2,5°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông
1.720 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG=40,000h UZ=42,000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thân đèn: Nhôm đúc khuôn Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, khung đỡ, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UZ FLOODLIGHT24
Cường độ sáng trung tâm
768.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức(Không bao gồm nguồn điện)
17,9 W
Điện năng tiêu thụ tối đa(Không bao gồm nguồn điện)
19,2W
1/2 góc chùm sáng
2,5°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông
1.440 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG=40,000h UZ=42,000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, khung đỡ, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UZ FLOODLIGHT23
Cường độ sáng trung tâm
736.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức(Không bao gồm nguồn điện)
17,9 W
Điện năng tiêu thụ tối đa(Không bao gồm nguồn điện)
19,2W
1/2 góc chùm sáng
2,5°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông
1.380 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG=40,000h UZ=42,000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, khung đỡ, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UZ FLOODLIGHT26
Cường độ sáng trung tâm
180.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức(Không bao gồm nguồn điện)
14,8W
Điện năng tiêu thụ tối đa(Không bao gồm nguồn điện)
18,6W
1/2 góc chùm sáng
2,5°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông
680 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG=40,000h UZ=42,000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, khung đỡ, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UZ FLOODLIGHT27
Cường độ sáng trung tâm
518.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức(Không bao gồm nguồn điện)
18,7 W
Điện năng tiêu thụ tối đa(Không bao gồm nguồn điện)
21,3W
1/2 góc chùm sáng
2,5°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông
950 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG=40,000h UZ=42,000h
(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, khung đỡ, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UZ FLOODLIGHT28
Cường độ sáng trung tâm
235.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức(Không bao gồm nguồn điện)
19,3 W
Điện năng tiêu thụ tối đa(Không bao gồm nguồn điện)
21,2W
1/2 góc chùm sáng
2,5°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông
410 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG=40,000h UZ=42,000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thân đèn: Nhôm đúc khuôn Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, bracket, 10m cáp
Specifications(1/2 góc chùm sáng 3°)
Mã sản phẩm
LLM0545A_UE
Cường độ sáng trung tâm(cd)
436.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức (Không bao gồm nguồn điện)
19,2 W
Điện năng tiêu thụ tối đa (Không bao gồm nguồn điện)
21,0 W
1/2 góc chùm sáng
3°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông(lm)
1.330 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG:40.000h UZ:42.000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, bracket, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UE FLOODLIGHT34
Cường độ sáng trung tâm(cd)
396.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức (Không bao gồm nguồn điện)
19,2 W
Điện năng tiêu thụ tối đa (Không bao gồm nguồn điện)
21,0 W
1/2 góc chùm sáng
3°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông(lm)
1.200 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG:40.000h UZ:42.000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thân đèn: Nhôm đúc khuôn Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, bracket, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UE FLOODLIGHT33
Cường độ sáng trung tâm(cd)
347.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức (Không bao gồm nguồn điện)
19,2 W
Điện năng tiêu thụ tối đa (Không bao gồm nguồn điện)
21,0 W
1/2 góc chùm sáng
3°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông(lm)
1.060 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG:40.000h UZ:42.000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thân đèn: Nhôm đúc khuôn Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2.3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, bracket, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UE FLOODLIGHT32
Cường độ sáng trung tâm(cd)
235.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức (Không bao gồm nguồn điện)
19,2 W
Điện năng tiêu thụ tối đa (Không bao gồm nguồn điện)
21,0 W
1/2 góc chùm sáng
3°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông(lm)
710 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG:40.000h UZ:42.000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thân đèn: Nhôm đúc khuôn Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, bracket, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UE FLOODLIGHT36
Cường độ sáng trung tâm(cd)
262.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức (Không bao gồm nguồn điện)
14,7 W
Điện năng tiêu thụ tối đa (Không bao gồm nguồn điện)
16,7 W
1/2 góc chùm sáng
3°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông(lm)
780 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG:40.000h UZ:42.000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thân đèn: Nhôm đúc khuôn, Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt), Bracket (sold separately): stainless
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, bracket, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UE FLOODLIGHT37
Cường độ sáng trung tâm(cd)
146.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức (Không bao gồm nguồn điện)
4,5 W
Điện năng tiêu thụ tối đa (Không bao gồm nguồn điện)
4.5 W
1/2 góc chùm sáng
3°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông(lm)
500 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG:40.000h UZ:42.000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thân đèn: Nhôm đúc khuôn Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, bracket, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UE FLOODLIGHT38
Cường độ sáng trung tâm(cd)
194.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức (Không bao gồm nguồn điện)
19,2 W
Điện năng tiêu thụ tối đa (Không bao gồm nguồn điện)
21.0 W
1/2 góc chùm sáng
3°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông(lm)
480 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG:40.000h UZ:42.000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thân đèn: Nhôm đúc khuôn Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, bracket, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UE FLOODLIGHT39
Cường độ sáng trung tâm(cd)
250.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức (Không bao gồm nguồn điện)
14,7 W
Điện năng tiêu thụ tối đa (Không bao gồm nguồn điện)
16,7 W
1/2 góc chùm sáng
3°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông(lm)
850 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG:40.000h UZ:42.000h(Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thân đèn: Nhôm đúc khuôn Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, bracket, 10m cáp
Specifications(1/2 góc chùm sáng 5°)
Mã sản phẩm
LLM0545A_UG
Cường độ sáng trung tâm(cd)
308.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức (Không bao gồm nguồn điện)
18,3 W
Điện năng tiêu thụ tối đa (Không bao gồm nguồn điện)
21,0 W
1/2 góc chùm sáng
5°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông(lm)
1.400 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG:40.000h UZ:42.000h (Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thân đèn: Nhôm đúc khuôn, Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt), Bracket (sold separately): stainless
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, bracket, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UG FLOODLIGHT54
Cường độ sáng trung tâm(cd)
300.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức (Không bao gồm nguồn điện)
18,3 W
Điện năng tiêu thụ tối đa (Không bao gồm nguồn điện)
21,0 W
1/2 góc chùm sáng
3°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông(lm)
1.260 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG:40.000h UZ:42.000h (Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thân đèn: Nhôm đúc khuôn Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, bracket, 10m cáp
Mã sản phẩm
LLM0545A_UG FLOODLIGHT53
Cường độ sáng trung tâm(cd)
300.000 cd
Điện năng tiêu thụ định mức (Không bao gồm nguồn điện)
18,3 W
Điện năng tiêu thụ tối đa (Không bao gồm nguồn điện)
21,0 W
1/2 góc chùm sáng
5°
Nhiệt độ môi trường sử dụng
-30℃~50℃
Mức bảo vệ
IP65
Quang thông(lm)
1.260 lm
Tuổi thọ nguồn sáng đèn LED
UE/UG:40.000h UZ:42.000h (Hệ số duy trì quang thông 70%)
Nguồn điện
Đặt riêng
Chất liệu
Thân đèn: Nhôm đúc khuôn Thấu kính: Thủy tinh acrylic (trong suốt) / Màu hoàn thiện : Trắng
Khối lượng
2,3 kg
Các tùy chọn
Nguồn điện, bracket, 10m cáp
Exclusive Nguồn điện
Type
Waterproof type
Mức bảo vệ
IP67
Mã sản phẩm
LLP0028A
Safety Standards
UL, CE, PSE
Number of Connecting Lights
1
External Dimensions
L161×W68×H37mm
Input Voltage
100V〜240V (50/60Hz)
Khối lượng
630g
Output Current
700mA (CC)
Tải tài liệu
Điều khoản miễn trừ trách nhiệm
1. Công ty TNHH Stanley Electric sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm tố tụng nào liên quan đến những bất lợi hoặc
thiệt hại phát sinh do sử dụng dữ liệu đã tải xuống, hoặc do không sử dụng dữ liệu vì không thể tải xuống, cũng
như các thiệt hại và tổn thất khác.
2. Dữ liệu này được Công ty TNHH Stanley Electric cung cấp cho người dùng dưới hình thức nguyên trạng. Công ty
TNHH Stanley Electric không đảm bảo dữ liệu này không có sai sót hoặc khiếm khuyết nào, và cũng không đảm bảo
rằng dữ liệu này thích hợp sử dụng cho một mục đích cụ thể, cũng như việc sử dụng nó không xâm hại đến quyền lợi
của người dùng hoặc bên thứ ba không phải là người dùng, và cũng không đảm bảo cho bất kỳ nội dung nào khác.
3. Nghiêm cấm sao chép hoặc đăng tải lại tất cả hoặc một phần dữ liệu này.
4. Công ty TNHH Stanley Electric có quyền thay đổi dữ liệu mà không cần báo trước